--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dinner pail
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dinner pail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinner pail
+ Noun
hộp đựng đồ ăn (của công nhân)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinner pail"
Những từ có chứa
"dinner pail"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nợ miệng
lững thững
sớm sủa
giở giói
đỏ đèn
đặt
bàn
phở
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
dinner pail
:
hộp đựng đồ ăn (của công nhân)